Có 2 kết quả:

交换机 jiāo huàn jī ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ ㄐㄧ交換機 jiāo huàn jī ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

switch (telecommunications)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

switch (telecommunications)

Bình luận 0